STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 84 tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
2 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 83 tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 8 |
3 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
4 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 99+100 tháng 5+6 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
5 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 101 tháng 7 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
6 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 102+103 tháng 8+9 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
7 | Toán học và tuổi trẻ số 341 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
8 | Toán học và tuổi trẻ số 342 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
9 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2007 | Nguyễn Văn Thuỵ | 4 |
10 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 7 tháng 3 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 3 |
11 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 8 tháng 4 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 3 |
12 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
13 | Toán học và tuổi trẻ số 343 tháng 1 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
14 | Toán học và tuổi trẻ số 349 tháng 7 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
15 | Toán học và tuổi trẻ số 369 tháng 3 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
16 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 87+88 tháng 5+6 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
17 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
18 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
19 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
20 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 6 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
21 | Toán học và tuổi trẻ số 396 tháng 6 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
22 | Toán học và tuổi trẻ số 397 tháng 7 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
23 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
24 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
25 | Thiếu niên tiền phong số 35 tháng 5 năm 2009: Chủ nhật | Cơ Quan Của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | 2 |
26 | Thiếu niên tiền phong số 7 tháng 1 năm 2010 | Cơ Quan Của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | 2 |
27 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 98 tháng 4 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
28 | Tạp chí giáo dục số 173 số đặc biệt quý III năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
29 | Tạp chí giáo dục số 169 kì 1 tháng 8 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
30 | Tạp chí giáo dục số 170 kì 2 tháng 8 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
31 | Tạp chí giáo dục số 171 kì 1 tháng 9 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
32 | Toán học và tuổi trẻ số 366 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
33 | Toán học và tuổi trẻ số 347 tháng 5 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
34 | Toán học và tuổi trẻ số 348 tháng 6 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
35 | Toán học và tuổi trẻ số 355 tháng 1 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
36 | Thế giới mới số 902 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
37 | Tạp chí giáo dục số 176 kì 1 tháng 11 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
38 | Tạp chí giáo dục số 177 kì 2 tháng 11 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
39 | Tạp chí giáo dục số 178 kì 1 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
40 | Tạp chí giáo dục số 179 kì 2 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
41 | Tạp chí giáo dục số 180 số đặc biệt quý IV năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
42 | Thế giới mới số 634 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
43 | Dạy và học ngày nay tháng 8 năm 2007 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 2 |
44 | Tạp chí quản lí giáo dục số 2 tháng 7 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
45 | Tạp chí quản lí giáo dục số 3 tháng 8 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
46 | Tạp chí quản lí giáo dục số 4 tháng 9 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
47 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 5 tháng 1 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 2 |
48 | Vật lí và tuổi trẻ số 30 tháng 2 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
49 | Vật lí và tuổi trẻ số 32 tháng 4 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
50 | Vật lí và tuổi trẻ số 33 tháng 5 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
51 | Vật lí và tuổi trẻ số 34 tháng 6 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
52 | Vật lí và tuổi trẻ số 35 tháng 7 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
53 | Vật lí và tuổi trẻ số 36 tháng 8 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
54 | Vật lí và tuổi trẻ số 37 tháng 9 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
55 | Vật lí và tuổi trẻ số 65 tháng 1 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
56 | Vật lí và tuổi trẻ số 66 tháng 2 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
57 | Vật lí và tuổi trẻ số 67 tháng 3 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
58 | Vật lí và tuổi trẻ số 68 tháng 4 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
59 | Vật lí và tuổi trẻ số 69 tháng 5 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
60 | Vật lí và tuổi trẻ số 70 tháng 6 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
61 | Vật lí và tuổi trẻ số 71 tháng 7 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
62 | Vật lí và tuổi trẻ số 72 tháng 8 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
63 | Vật lí và tuổi trẻ số 73 tháng 9 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
64 | Vật lí và tuổi trẻ số 74 tháng 10 năm 2009 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
65 | Vật lí và tuổi trẻ số 54 tháng 2 năm 2008 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
66 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 1 năm 2006 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
67 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 1 năm 2007 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
68 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 1 năm 2008 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
69 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 2 năm 2007 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
70 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 2 năm 2008 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
71 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 3 năm 2005 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
72 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 3 năm 2006 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
73 | Vật lí và tuổi trẻ số 39 tháng 11 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
74 | Vật lí và tuổi trẻ số 40 tháng 12 năm 2006 | Hội Vật Lí Việt Nam | 2 |
75 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 3+4 năm 2008 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
76 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2005 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
77 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2006 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
78 | Dạy và học ngày nay tháng 7 năm 2007 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 2 |
79 | Dạy và học ngày nay tháng 10 năm 2007 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 2 |
80 | Dạy và học ngày nay tháng 12 năm 2007 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 2 |
81 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 22 tháng 7 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
82 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 23 tháng 8 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
83 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 24 tháng 9 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
84 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 25 tháng 10 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
85 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 26 tháng 11 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
86 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 3 tháng 12 năm 2005 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
87 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 4 tháng 1 năm 2006 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
88 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 5 tháng 2 năm 2006 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
89 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 6 tháng 3 năm 2006 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
90 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 7 tháng 4 năm 2006 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
91 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 8 tháng 5 năm 2006 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 1 |
92 | Tạp chí khoa học giáo dục số 41 tháng 2 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
93 | Tạp chí khoa học giáo dục số 42 tháng 3 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
94 | Tạp chí khoa học giáo dục số 43 tháng 4 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
95 | Tạp chí khoa học giáo dục số 44 tháng 5 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
96 | Tạp chí khoa học giáo dục số 45 tháng 6 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
97 | Tạp chí khoa học giáo dục số 46 tháng 7 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
98 | Tạp chí khoa học giáo dục số 47 tháng 8 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
99 | Tạp chí khoa học giáo dục số 48 tháng 9 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
100 | Tạp chí khoa học giáo dục số 49 tháng 10 năm 2009 | Viện Khoa Học Giáo Dục Việt Nam | 1 |
|