Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TKĐD-00069
| ALAIN RUSCIO | Võ nguyên Giáp một cuộc đời: Sách tham khảo | Chính trị Quốc gia sự thật | H. | 2018 | 30000 | 9(V) |
2 |
TKĐD-00016
| BÙI THỊ THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Giáo dục nhà trường | Thanh niên | H | 2004 | 86000 | 3K5H |
3 |
TKĐD-00042
| BẢO AN | Kể chuyện Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Văn học | H. | 2015 | 45000 | 3K5H |
4 |
TKĐD-00005
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 21000 | 3K |
5 |
TKĐD-00008
| ĐỖ TRUNG LAI | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
6 |
TKĐD-00009
| ĐỖ TRUNG LAI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
7 |
TKĐD-00015
| ĐỖ TRUNG LAI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | V23 |
8 |
TKĐD-00040
| ĐÀM THỊ LY | Mồ hôi cha ướp lời ru của mẹ | Hà Nội | H. | 2017 | 68000 | 371 |
9 |
TKĐD-00043
| ĐÀM THỊ LY | Bài học của Thầy | Hà Nội | H. | 2019 | 40000 | 371 |
10 |
TKĐD-00041
| KIỀU MAI SƠN | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3K5H |
11 |
TKĐD-00001
| LƯƠNG VĂN PHÚ | Bác Hồ với Giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K546 |
12 |
TKĐD-000004
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H | 2004 | 12000 | 371 |
13 |
TKĐD-00019
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống: Rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh - Tập 4 | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
14 |
TKĐD-00018
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống: Rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - Tập 3 | Văn hóa - thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
15 |
TKĐD-00020
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
16 |
TKĐD-00022
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
17 |
TKĐD-00023
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
18 |
TKĐD-00024
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
19 |
TKĐD-00025
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
20 |
TKĐD-00026
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
21 |
TKĐD-00027
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
22 |
TKĐD-00028
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
23 |
TKĐD-00031
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
24 |
TKĐD-00032
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
25 |
TKĐD-00033
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
26 |
TKĐD-00034
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
27 |
TKĐD-00035
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
28 |
TKĐD-00036
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
29 |
TKĐD-00037
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
30 |
TKĐD-00038
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
31 |
TKĐD-00021
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
32 |
TKĐD-00029
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
33 |
TKĐD-00030
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
34 |
TKĐD-00039
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | 3K5H |
35 |
TKĐD-00006
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
36 |
TKĐD-00007
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV13 |
37 |
TKĐD-00010
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 19500 | ĐV13 |
38 |
TKĐD-00012
| NGUYỄN ĐỨC KHUÔNG | Có một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2004 | 11600 | ĐV13 |
39 |
TKĐD-00013
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | 371 |
40 |
TKĐD-00071
| PGS.TS NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 1 | Giáo dục | H. | 2020 | 13300 | 3K5H |
41 |
TKĐD-00072
| PGS.TS NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 1 | Giáo dục | H. | 2020 | 13300 | 3K5H |
42 |
TKĐD-00073
| PGS.TS NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 1 | Giáo dục | H. | 2020 | 13300 | 3K5H |
43 |
TKĐD-00011
| PHẠM XUÂN THÀNH | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | ĐV13 |
44 |
TKĐD-00047
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Phụ nữ | H. | 2010 | 65000 | 3K5H5 |
45 |
TKĐD-00048
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Phụ nữ | H. | 2010 | 65000 | 3K5H5 |
46 |
TKĐD-00014
| TÔ HOÀI | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2007 | 4500 | 371 |
47 |
TKĐD-00049
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
48 |
TKĐD-00050
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
49 |
TKĐD-00051
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
50 |
TKĐD-00052
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
51 |
TKĐD-00053
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
52 |
TKĐD-00054
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
53 |
TKĐD-00055
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
54 |
TKĐD-00056
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
55 |
TKĐD-00057
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
56 |
TKĐD-00058
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
57 |
TKĐD-00059
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
58 |
TKĐD-00060
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
59 |
TKĐD-00061
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
60 |
TKĐD-00062
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
61 |
TKĐD-00063
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
62 |
TKĐD-00064
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
63 |
TKĐD-00065
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
64 |
TKĐD-00066
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
65 |
TKĐD-00067
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
66 |
TKĐD-00068
| THU NGÂN | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | Hà Nội | H. | 2020 | 32000 | 34V |
67 |
TKĐD-00017
| THANH TUYỀN | Hướng dẫn dạy học đạo đức cho học sinh Tiểu học | ĐHQG | H. | 2015 | 68000 | 371 |
68 |
TKĐD-00002
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3k5H6 |
69 |
TKĐD-00003
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 13100 | 3k5H6 |
70 |
TKĐD-00044
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi - tập IV | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 371 |
71 |
TKĐD-00045
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi - tập V | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 371 |
72 |
TKĐD-00046
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi - tập VI | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 371 |
73 |
TKĐD-00070
| TRUNG TƯỚNG PHẠM HỒNG CƯ | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Thanh niên - Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | 9(V) |