STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tài hoa trẻ
|
21
|
128500
|
2 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
28
|
952
|
3 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
37
|
188500
|
5 |
Sách tham khảo môn ít tiết
|
53
|
875000
|
6 |
Văn nghệ Hải Dương
|
54
|
464000
|
7 |
Toán học tuổi trẻ
|
56
|
376000
|
8 |
Sách từ điển, tra cứu
|
56
|
1391629
|
9 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
782600
|
10 |
Sách Đạo đức - Bác Hồ
|
70
|
2095100
|
11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
75
|
578400
|
12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
77
|
855000
|
13 |
Vật lí tuổi trẻ
|
97
|
535300
|
14 |
Sách tham khảo Văn
|
98
|
1784400
|
15 |
Sách Pháp luật
|
142
|
2848600
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
145
|
1292912
|
17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
180
|
1028500
|
18 |
Thế giới mới
|
203
|
2110900
|
19 |
Sách tham khảo Tiếng việt
|
251
|
4328000
|
20 |
Sách giáo khoa - Lớp 1
|
265
|
3105300
|
21 |
Sách giáo khoa - Lớp 5
|
282
|
1885800
|
22 |
Sách giáo khoa - Lớp 3
|
291
|
1928900
|
23 |
Sách giáo khoa - Lớp 2
|
304
|
2791100
|
24 |
Sách giáo khoa - Lớp 4
|
355
|
2194500
|
25 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
392
|
1490500
|
26 |
Sách tham khảo Toán
|
392
|
7159200
|
27 |
Sách tham khảo chung
|
554
|
13387700
|
28 |
Sách thiếu nhi
|
585
|
8140100
|
29 |
Sách nghiệp vụ
|
682
|
15016200
|
30 |
Toán tuổi thơ
|
867
|
2829500
|
|
TỔNG
|
6718
|
81953093
|