Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TNHT-01.01
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 10 tháng 2 năm 2007: Chủ nhật | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
2 |
TNHT-01.02
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 11 tháng 2 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
3 |
TNHT-01.03
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 18 tháng 3 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
4 |
TNHT-01.04
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 19 tháng 3 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
5 |
TNHT-01.05
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 25 tháng 3 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
6 |
TNHT-02.01
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 27 tháng 4 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
7 |
TNHT-02.02
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 28 tháng 4 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
8 |
TNHT-02.03
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 29 tháng 4 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
9 |
TNHT-02.04
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 30 tháng 4 năm 2007: Chủ nhật | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
10 |
TNHT-02.05
| Cơ quan của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Thiếu niên tiền phong số 31 tháng 4 năm 2007 | Thanh niên | H | 2007 | 3KPV | 2500 |
|