Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong số 36 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong số 36 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong số 35 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong số 35 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong số 37 tháng 5 năm 2009: Chủ nhật | | | | | 3500 |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong số 37 tháng 5 năm 2009: Chủ nhật | | | | | 3500 |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong số 37 tháng 5 năm 2009: Chủ nhật | | | | | 3500 |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong số 38 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong số 38 tháng 5 năm 2009 | | | | | 3500 |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong số 80 tháng 10 năm 2009 | | | | | 3500 |
|